Bài 32: “Mary khóc rồi” (玛丽哭了) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (phiên bản cũ) mang đến một tình huống giao tiếp cảm xúc, giúp người học luyện cách miêu tả cảm xúc, hành động trong quá khứ và mở rộng từ vựng liên quan đến trạng thái tâm lý. Qua đó, người học sử dụng tiếng Trung tự nhiên hơn trong các tình huống đời sống hàng ngày.
← Xem lại Bài 31: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 拉肚子 /lādùzi/ : Đau bụng, tiêu chảy lỏng
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Đau bụng, tiêu chảy lỏng
🔤 Pinyin: lādùzi
🈶 Chữ Hán: 🔊
拉肚子
Ví dụ:
🔊 昨天我吃了变质的食物,今天肚子就拉死了。
-
- /Zuótiān wǒ chīle biànzhí de shíwù, jīntiān dùzi jiù là sǐle./
- Hôm qua tôi ăn phải thực phẩm ôi thiu nên nay bụng đau dữ dội.
2️⃣ 病人 /bìngrén/ Bệnh nhân
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Bệnh nhân
🔤 Pinyin: bìngrén
🈶 Chữ Hán: 🔊
病人
Ví dụ:
🔊 医生给病人开药。
- /Yīshēng gěi bìngrén kāi yào/
- Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung